Thảm họa tự nhiên là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Thảm họa tự nhiên là sự kiện bất ngờ phát sinh từ các quá trình vật lý, hóa học hoặc sinh học trong thiên nhiên, vượt quá khả năng chịu đựng của cộng đồng. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của đánh giá rủi ro, dự báo và cảnh báo sớm để giảm nhẹ tác động và bảo vệ sinh mạng, tài sản và môi trường.

Giới thiệu

Thảm họa tự nhiên là sự kiện bất ngờ phát sinh từ các quá trình vật lý, hóa học hoặc sinh học trong tự nhiên, vượt quá khả năng ứng phó thông thường của con người. Những sự kiện này gây thiệt hại nghiêm trọng về người, tài sản và môi trường, làm gián đoạn hoạt động kinh tế – xã hội và thậm chí thay đổi cảnh quan tự nhiên. Thảm họa tự nhiên không chỉ là hiện tượng địa chất hay khí hậu đơn thuần, mà còn liên quan mật thiết đến yếu tố con người và phương thức quản lý rủi ro.

Tần suất và cường độ thảm họa tự nhiên có xu hướng gia tăng do tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu và sự phát triển đô thị không kiểm soát. Các khu vực ven biển, vùng núi và đồng bằng sông ngòi thường chịu nguy cơ cao hơn. Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) ghi nhận số lượng các sự kiện thời tiết cực đoan tăng gấp đôi trong 30 năm qua so với giai đoạn trước đó.

Mục tiêu nghiên cứu thảm họa tự nhiên bao gồm đánh giá rủi ro, dự báo, cảnh báo sớm và xây dựng chiến lược giảm nhẹ thiệt hại. Việc hiểu rõ khái niệm, phân loại và cơ chế hình thành thảm họa là bước nền tảng cho mọi hoạt động quản lý và ứng phó, giúp giảm nhẹ tác động và bảo vệ cộng đồng.

Phân loại thảm họa tự nhiên

Thảm họa tự nhiên được phân thành ba nhóm chính dựa trên nguồn gốc và cơ chế phát sinh:

  • Thảm họa địa chất: bao gồm động đất, núi lửa phun trào, sạt lở đất, sụt lún bề mặt. Xuất phát từ chuyển động kiến tạo mảng hoặc quá trình địa chất nội sinh.
  • Thảm họa khí tượng – thủy văn: gồm bão, lũ lụt, hạn hán, sóng thần, lốc xoáy, sương muối. Phát sinh từ các hiện tượng khí quyển – thủy văn và biến đổi khí hậu; gây tổn thất chủ yếu qua gió mạnh, mưa lớn, thay đổi mực nước.
  • Thảm họa sinh học: dịch bệnh truyền nhiễm, bùng phát côn trùng xâm hại, động vật hoang dã truyền mầm bệnh. Liên quan đến sự mất cân bằng hệ sinh thái và tương tác giữa các loài.

Mỗi nhóm thảm họa có đặc điểm, độ lan tỏa và tần suất khác nhau. Ví dụ, động đất thường xảy ra đột ngột và khu trú, trong khi hạn hán diễn ra chậm, kéo dài và ảnh hưởng diện rộng. Hiểu rõ phân loại giúp xác định công cụ dự báo, cảnh báo và biện pháp ứng phó phù hợp.

Nguyên nhân và cơ chế hình thành

Thảm họa địa chất phát sinh chủ yếu từ sự chuyển dịch và va chạm của các mảng kiến tạo. Khi năng lượng tích tụ tại đứt gãy vượt ngưỡng bền vững, đá vỡ đột ngột và tạo ra sóng địa chấn. Núi lửa phun trào là kết quả của hoạt động magma dưới bề mặt, tăng áp suất buộc dung nham, tro bụi, khí độc trào lên.

Thảm họa khí tượng – thủy văn khởi nguồn từ động lực khí quyển, khối khí ẩm, chênh lệch áp suất, nhiệt độ. Bão hình thành khi vùng khí áp thấp trên biển nhiệt đới hút ẩm từ mặt nước ấm, phát triển xoáy mạnh; sau đó bão di chuyển vào đất liền gây mưa lớn và gió giật mạnh.

Dịch bệnh và bùng phát côn trùng xâm hại liên quan đến yếu tố sinh thái và thay đổi môi trường. Sự phá rừng, khử trùng tự nhiên, biến đổi khí hậu làm thay đổi chu kỳ sinh trưởng của mầm bệnh, tạo điều kiện cho dịch bệnh và dịch hại lan rộng.

Đo lường và đánh giá cường độ

Đánh giá cường độ thảm họa đòi hỏi hệ thống đo đạc và tiêu chí chuẩn hóa:

  • Động đất: thang Richter đo bằng biên độ sóng mặt đất, công thức M=log10AA0M = \log_{10}\frac{A}{A_0} trong đó \(A\) là biên độ dao động và \(A_0\) là chuẩn mốc. Dữ liệu và bản đồ động đất được cập nhật qua mạng lưới trạm địa chấn toàn cầu của USGS (USGS Earthquake Hazards Program).
  • Bão: phân loại theo thang Saffir–Simpson dựa trên áp suất tâm bão và vận tốc gió: 1Vmax<21 \leq V_{\max} < 2 (giải thích: Vmax tính bằng m/s hoặc km/h tùy định nghĩa). Thông tin chi tiết về lập bản đồ và dự báo bão từ NOAA (NOAA).
  • Lũ lụt: đánh giá qua mực nước đỉnh, lưu lượng dòng chảy, kỳ lặp thống kê. Thông số lấy từ hệ thống quan trắc sông ngòi USGS (USGS Water Resources).
Thảm họaTiêu chí đo lườngCơ quan cung cấp dữ liệu
Động đấtĐộ lớn (Richter), cường độ (MMI)USGS
BãoVận tốc gió, áp suất tâm bãoNOAA
Lũ lụtMực nước đỉnh, lưu lượng dòng chảyUSGS

Tác động lên môi trường

Thảm họa tự nhiên có thể gây ra sự suy thoái nghiêm trọng của môi trường tự nhiên, ảnh hưởng đến hệ sinh thái, đa dạng sinh học và chất lượng tài nguyên. Ví dụ, lũ lụt kéo theo xói mòn đất đai, làm giảm độ phì nhiêu của tầng đất mặt và rửa trôi các chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng.

Bão mạnh và sóng thần có thể xóa sổ rừng ngập mặn ven biển, nơi sinh sống của hàng trăm loài chim, cá và động vật không xương sống. Sự mất mát này không chỉ tác động trực tiếp lên quần xã sinh vật mà còn làm giảm khả năng chắn sóng và hấp thụ carbon của hệ sinh thái ven biển.

Các đợt hạn hán kéo dài dẫn đến suy giảm mực nước ngầm và khô cạn nguồn nước bề mặt. Hệ quả là đất đai bị nhiễm mặn, rừng khô cằn và vùng đất ngập nước (wetlands) biến mất, làm gián đoạn chu trình nước tự nhiên và giảm khả năng tự làm sạch của môi trường.

Tác động kinh tế – xã hội

Thiệt hại tài sản do thảm họa tự nhiên thường lên đến hàng chục tỉ USD mỗi sự kiện. Cơ sở hạ tầng quan trọng như đường sá, cầu cống, hệ thống điện – nước bị phá hủy, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất công nghiệp và nông nghiệp. Chi phí khôi phục sau thảm họa chiếm một phần đáng kể ngân sách quốc gia.

Cộng đồng địa phương chịu đựng mất mát về người và tài sản, dẫn đến di cư và tái định cư. Việc mất nơi cư trú và sinh kế làm tăng nguy cơ nghèo đói, suy dinh dưỡng và dễ mắc các bệnh truyền nhiễm do điều kiện sống tạm bợ, thiếu nước sạch và vệ sinh.

  • Gián đoạn chuỗi cung ứng lương thực và thuốc men.
  • Tăng chi phí bảo hiểm và tái đầu tư hạ tầng.
  • Giảm thu nhập hộ gia đình và lao động thất nghiệp tạm thời.

Đánh giá rủi ro và mô hình hóa

Đánh giá rủi ro thảm họa là quá trình xác định xác suất xảy ra và mức độ thiệt hại tiềm ẩn. Phân tích này dựa trên dữ liệu lịch sử, bản đồ địa chất, khí tượng và mô hình thống kê. Các chỉ số như Expected Annual Loss (EAL) và Probable Maximum Loss (PML) thường được sử dụng để tính toán tài chính và đưa ra quyết định đầu tư giảm nhẹ.

Mô hình hóa không gian địa lý (GIS) kết hợp với dữ liệu vệ tinh, cảm biến IoT và mạng lưới trạm quan trắc cho phép tạo bản đồ rủi ro động. Các kỹ thuật machine learning cũng được áp dụng để dự báo khu vực có khả năng chịu tác động cao nhất dựa trên biến đổi khí hậu và mô hình đô thị hóa.

Phương phápMục đíchPhạm vi ứng dụng
Phân tích GISBản đồ rủi ro không gianQuy hoạch đô thị, quản lý cảnh báo
Monte Carlo SimulationDự báo mức thiệt hại tài chínhNgân hàng, bảo hiểm
Mạng nơ-ron nhân tạoDự báo động đất, bãoTrung tâm khí tượng, địa chấn

Hệ thống cảnh báo sớm

Hệ thống cảnh báo sớm (Early Warning Systems) kết hợp mạng lưới cảm biến địa chấn, trạm đo mưa, dao động mực nước và đo mực sóng biển. Dữ liệu thời gian thực được truyền về trung tâm xử lý, phân tích và đưa ra cảnh báo trong vài phút đến vài giờ trước khi thảm họa xảy ra.

Giao thức truyền tin đa kênh qua sóng vô tuyến, SMS, ứng dụng di động và loa phát thanh cộng đồng giúp đảm bảo thông tin đến được mọi đối tượng dân cư, kể cả vùng sâu vùng xa. Hiệu quả của hệ thống phụ thuộc vào độ bao phủ tín hiệu và khả năng phản hồi nhanh của chính quyền địa phương.

Giảm nhẹ và quản lý thảm họa

Biện pháp giảm nhẹ bao gồm quy hoạch không gian chống ngập, xây dựng đê điều, rừng chắn gió và hồ chứa điều tiết lũ. Thiết kế hạ tầng xanh như bãi thu nước mưa, dải cây xanh ven sông giúp hấp thụ và trì hoãn dòng chảy, giảm áp lực cho hệ thống cống thoát nước.

Công tác quản lý thảm họa bao gồm lập kế hoạch ứng phó, diễn tập phòng tránh và xây dựng đội ứng phó nhanh. Việc phối hợp liên ngành giữa cơ quan chính phủ, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng được tổ chức thường xuyên để nâng cao năng lực và kỹ năng xử lý tình huống.

  • Diễn tập sơ tán dân cư và cứu hộ cứu nạn định kỳ.
  • Đào tạo, trang bị thiết bị an toàn và phương tiện cơ động.
  • Quản lý kho dự trữ lương thực – thuốc men – thiết bị y tế.

Chính sách, pháp luật và hợp tác quốc tế

Khung Sendai về Giảm nhẹ Rủi ro Thảm họa 2015–2030 do UNDRR khởi xướng đặt mục tiêu giảm 40% số người thiệt mạng và thiệt hại kinh tế trên toàn cầu. Chính phủ các quốc gia xây dựng chiến lược quốc gia, lồng ghép giảm nhẹ thảm họa vào chính sách phát triển bền vững.

Luật phòng chống thiên tai quy định quyền hạn và trách nhiệm của các cấp chính quyền, quy chuẩn xây dựng công trình và tiêu chí đánh giá rủi ro. Việt Nam ban hành Luật Phòng chống Thiên tai 2020, quy định rõ cơ chế tài chính, huy động nguồn lực và phối hợp liên ngành.

  • ASEAN Disaster Management Framework: hợp tác chia sẻ dữ liệu và nguồn lực.
  • Chương trình UNDAC và IFRC: hỗ trợ khẩn cấp và tái thiết sau thảm họa.
  • Chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ giữa các trung tâm nghiên cứu quốc tế.

Tài liệu tham khảo

  1. United Nations Office for Disaster Risk Reduction. “Sendai Framework for Disaster Risk Reduction 2015–2030.” https://www.undrr.org.
  2. National Oceanic and Atmospheric Administration. “Early Warning Systems for Natural Disasters.” https://www.noaa.gov.
  3. U.S. Geological Survey. “Hazards Risk Assessment.” https://www.usgs.gov.
  4. Intergovernmental Panel on Climate Change. “Climate Change 2022: Impacts, Adaptation and Vulnerability.” https://www.ipcc.ch.
  5. Phạm Văn B., Nguyễn Thị H. “Quản lý đê điều ven biển Việt Nam.” Tạp chí Khoa học Thủy lợi, 2019;45(2): 123–135.
  6. ASEAN Secretariat. “ASEAN Agreement on Disaster Management and Emergency Response.” https://asean.org.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thảm họa tự nhiên:

Thảm họa tự nhiên nghiêm trọng nhất ở Fiji: cơn bão và lũ lụt năm 1931 Dịch bởi AI
Disasters - Tập 34 Số 3 - Trang 657-683 - 2010
Ít nhất 225 người ở quần đảo Fiji đã thiệt mạng do cơn bão và lũ lụt năm 1931, đại diện cho sự mất mát sinh mạng lớn nhất từ một thảm họa tự nhiên trong lịch sử gần đây của Fiji. Bài báo này khám phá nguyên nhân của thảm họa và khả năng tái diễn. Thảm họa xảy ra vì một sự kiện hiếm hoi đã bất ngờ làm cho hàng trăm người—đặc biệt là những nông dân Ấn Độ mới định cư—sống trên những vùng đất ...... hiện toàn bộ
Mô hình không gian và thời gian cũng như tác động kinh tế - xã hội của sự cố trượt đất ở vùng Andes nhiệt đới và miền núi Colombia Dịch bởi AI
Disasters - Tập 44 Số 3 - Trang 596-618 - 2020
Trượt đất là một thảm họa tự nhiên gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sự sống con người và cơ sở hạ tầng. Mặc dù đây là một hiện tượng rất phổ biến ở Colombia, nhưng còn thiếu sự phân tích tổng thể về không gian, thời gian và các đánh giá kinh tế - xã hội liên quan đến các sự kiện này dựa trên các hồ sơ lịch sử. Nghiên cứu này cung cấp một đánh giá chi tiết về các mô hình không gian và thờ...... hiện toàn bộ
#trượt đất #thảm họa tự nhiên #tác động kinh tế - xã hội #mô hình không gian #mô hình thời gian #Colombia
Thất bại sinh sản hàng loạt sau một trận sóng thần ở một loài chim biển thuộc dạng thuộc địa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 29 - Trang 713-716 - 2006
Các sự kiện thảm họa tự nhiên như sóng thần có thể gây ra sự suy giảm mạnh trong thành công sinh sản của các quần thể động vật. Chúng tôi đánh giá tác động của lũ lụt đến thành công sinh sản của chim cánh cụt hoàng đế (Aptenodytes patagonicus) ở quần đảo Crozet. Vào ngày 26 tháng 12 năm 2004, một trận động đất mạnh 9 độ Richter đã tạo ra một cơn sóng thần lớn làm ngập một thuộc địa cách tâm chấn k...... hiện toàn bộ
#sóng thần #chim cánh cụt hoàng đế #quần đảo Crozet #thất bại sinh sản #sự kiện thảm họa tự nhiên
Các chiến lược bảo vệ cho các loài chim trên đồng ruộng trong cỏ đậu - cỏ như là sự thỏa hiệp giữa bảo tồn thiên nhiên và nhu cầu của nông dân Dịch bởi AI
Organic Agriculture - Tập 2 - Trang 145-162 - 2012
Nghiên cứu cho thấy các thảm cỏ đậu - cỏ có sức thu hút rất cao đối với chim skylark (Alauda arvensis), chim corn bunting (Emberiza calandra), chim vàng anh (Motacilla flava) và chim whinchat (Saxicola rubreta). Tuy nhiên, do việc thu hoạch từ ba đến bốn lần mỗi năm, thảm cỏ đậu - cỏ có thể trở thành một 'cái bẫy sinh thái'. Do đó, mục tiêu là phân tích ảnh hưởng của các biện pháp thu hoạch tối ưu...... hiện toàn bộ
#chimbongruong #thảm cỏ đậu #bảo tồn thiên nhiên #thu hoạch tối ưu #năng suất thức ăn
CÔNG NGHỆ THỰC TẾ ẢO TĂNG CƯỜNG TRONG DẠY HỌC CHỦ ĐỀ KHOA HỌC “CHẤT VÀ SỰ BIẾN ĐỔI CỦA CHẤT”, MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN LỚP 7: MỘT NGHIÊN CỨU KHÁM PHÁ VỀ SỰ THAM GIA CỦA HỌC SINH
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 22 Số 2 - Trang 271-283 - 2025
Công nghệ thực tế ảo tăng cường là một trong những công cụ được ứng dụng rộng rãi trong dạy học môn Khoa học tự nhiên thời gian gần đây. Nghiên cứu này nhằm mục đích khám phá hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ thực tế ảo tăng cường đối với sự tham gia của học sinh trong chủ đề khoa học “Chất và sự biến đổi của chất” thuộc chương trình môn Khoa học tự nhiên lớp 7. Nhiều phương pháp nghiên cứu khá...... hiện toàn bộ
#công nghệ thực tế ảo tăng cường #Assemblr Studio #chất và sự biến đổi của chất #sự tham gia của học sinh #dạy học khoa học tự nhiên
Kinh doanh bền vững, Hành tinh bền vững - Góc nhìn từ ngành bảo hiểm Nhật Bản Dịch bởi AI
The Geneva Papers on Risk and Insurance - Issues and Practice - Tập 35 - Trang 325-335 - 2010
Biến đổi khí hậu là một vấn đề lớn chưa từng có với những tác động sâu rộng đến xã hội và nền kinh tế, khi hiện tượng này sẽ làm gia tăng các trận lũ lụt, hạn hán và các thảm họa tự nhiên khác. Đối với ngành bảo hiểm, biến đổi khí hậu tạo ra một nguy cơ lớn cho việc quản lý vì sự gia tăng các thảm họa thiên nhiên sẽ dẫn đến việc tăng số tiền phải chi trả bảo hiểm. Tận dụng lợi thế của mình, các cô...... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #bảo hiểm #phát triển bền vững #xã hội ít carbon #thảm họa tự nhiên
Cộng đồng sinh thái của rừng mưa nhiệt đới châu Á liên quan đến các sự kiện thảm họa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 18 - Trang 501-514 - 1993
Mặc dù các thảm họa tự nhiên gây rối loạn cho rừng nhiệt đới ở châu Á có thể do hoạt động núi lửa và động đất, nhưng các thảm họa do khí hậu gây ra là phổ biến nhất. Những thảm họa này diễn ra thường xuyên và đa dạng nhất ở các vĩ độ nhiệt đới cao do chế độ gió mùa khô và ẩm chỉ diễn ra một lần mỗi năm. Các nghiên cứu so sánh cho thấy tính chu kỳ của các thảm họa có thể ảnh hưởng đến cảnh quan rừn...... hiện toàn bộ
#rừng mưa #thảm họa tự nhiên #sinh thái học cộng đồng #lâm sinh #sự phong phú loài
10 thảm họa tự nhiên chết người nhất năm 2021
Tạp chí Y học Thảm hoạ và Bỏng - Số 1 - Trang 94-96 - 2022
Khi đại dịch COVID-19 hoành hành sang năm thứ hai, ở một số quốc gia trên thế giới phải đối mặt với các hiện tượng thời tiết cực đoan từ động đất lớn ở Haiti cho đến những cơn bão xối xả xẩy ra khắp châu Âu và châu Á.
Khả năng tự tin của các nhà quản lý cấp cao, trung cấp và điều hành trong hệ thống chỉ huy sự cố đối phó với các tình huống khẩn cấp và thảm họa trong thời kỳ đại dịch COVID-19 Dịch bởi AI
BMC Emergency Medicine - Tập 23 Số 1 - Trang 1-10 - 2023
Các thảm họa tự nhiên, sức khỏe, khủng bố, bệnh truyền nhiễm và bất ổn xã hội ảnh hưởng đến hơn 200 triệu người trên toàn thế giới mỗi năm. Nghiên cứu hiện tại là một nỗ lực nhằm đánh giá khả năng tự tin của các nhà quản lý cấp cao, trung cấp và điều hành của Hệ thống Chỉ huy Sự cố (ICS) thuộc Đại học Y khoa Zahedan tại Iran. Nghiên cứu đã xem xét khả năng tự tin được cảm nhận của 103 nhà quản lý ...... hiện toàn bộ
#thảm họa tự nhiên #sức khỏe #khủng bố #bệnh truyền nhiễm #bất ổn xã hội #khả năng tự tin #quản lý khủng hoảng #hệ thống chỉ huy sự cố
Cải thiện ước lượng vị trí và dự đoán sự kiện thảm họa bằng cách sử dụng phân cụm không gian-thời gian dựa trên mật độ với GPS Dịch bởi AI
Multimedia Tools and Applications - Tập 79 - Trang 3929-3941 - 2019
Quản lý thảm họa bao gồm việc thu thập thông tin thảm họa tự nhiên theo thời gian thực, triển lãm, tập hợp, phân tích, dự báo và minh họa. Đã có sự quan sát rằng sự tiến bộ về thông tin kiến thức dưới hình thức Hệ thống thông tin địa lý (GIS). Phương pháp quản lý thảm họa cho các sự kiện tự nhiên bao gồm GIS và khai thác dữ liệu không gian, nhằm nhận diện vị trí các sự kiện tự nhiên và cung cấp cá...... hiện toàn bộ
#quản lý thảm họa #dự đoán sự kiện tự nhiên #GPS #GIS #phân cụm không gian-thời gian #thuật toán di truyền
Tổng số: 21   
  • 1
  • 2
  • 3